Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trọng Đại
Mã sinh viên: 0974010128
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 21/02/2015 10/04/2015 ĐPK
4 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 04/03/2015
5 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2015
6 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/04/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
10 Thiết kế xưởng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/06/2015 06/08/2015
11 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
12 Quản lý chất lượng sản phẩm 0 6 3 7 F B 7 (B) 21/07/2015 11/08/2015
13 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
14 Phương pháp tính 4.5 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2015
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2015
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 5.8 C 5.8 (C) 10/11/2015
17 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
18 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 2.5 F 2.5 (F)
20 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8.5 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo