Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Độ
Mã sinh viên: 0974010129
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Phương pháp tính I (I)
3 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 12/02/2015
4 Tiếng Anh 3 I (I)
5 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/04/2015
7 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2016
8 Giáo dục thể chất 5 0 ** 0 ** F ** ** 18/07/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công nghệ chế tạo máy 2 ** 8.5 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 25/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 13/07/2015 21/08/2015
11 Thiết kế xưởng 4 5 D 5 (D) 27/06/2015
12 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
13 Quản lý chất lượng sản phẩm ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 21/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2015
18 Phương pháp tính 5 5.9 C 5.9 (C) 25/12/2015
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ ** ** ** ** 10/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 2 4 D 4 (D) 27/06/2016
21 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
22 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
23 Tự động hoá quá trình sản xuất 2.5 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
24 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2017
25 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 29/11/2017
26 Chuyên đề CAPP 3 F 3 (F)
27 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
28 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 4 D 4 (D)
29 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
30 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
31 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
32 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5 5.5 C 5.5 (C) 08/04/2016
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo