| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 02/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | An toàn và môi trường công nghiệp | 7.5 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 12/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Tiếng Anh 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Lý thuyết điều khiển | 6.5 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 06/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Giáo dục thể chất 4 | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 07/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Tiếng Anh 3 | 6 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 10/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Giáo dục thể chất 5 | 0 | ** | 0 | ** | F | ** | ** | 18/07/2015 | 14/10/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Công nghệ chế tạo máy 2 | ** | 8.5 | ** | 8.3 | ** | B | 8.3 (B) | 25/06/2015 | 05/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) | 3 | 0 | 3.7 | 1.7 | F | F | 3.7 (F) | 13/07/2015 | 21/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Thiết kế xưởng | 4 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 27/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Thiết kế dụng cụ cắt | 3.5 |  | 4.2 |  | D |  | 4.2 (D) | 09/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Quản lý chất lượng sản phẩm | ** | 6 | ** | 6.7 | ** | C | 6.7 (C) | 21/07/2015 | 11/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tiếng Anh 3 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 03/09/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Phương pháp tính | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 27/08/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) | 8 |  | 7.6 |  | B |  | 7.6 (B) | 29/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Phương pháp tính | 5 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 25/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Cơ sở thiết kế máy công cụ | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 10/11/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Cơ sở thiết kế máy công cụ | 2 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) | 27/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Công nghệ xử lý vật liệu | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 27/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Tự động hoá quá trình sản xuất | 2.5 |  | 3.3 |  | F |  | 3.3 (F) | 29/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Tự động hoá quá trình sản xuất | 7.5 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 04/07/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Giáo dục thể chất 5 | 8 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 29/11/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Chuyên đề CAPP |  |  | 3 |  | F |  | 3 (F) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí |  |  | 4 |  | D |  | 4 (D) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Chuyên đề CAPP |  |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Chuyên đề CAPP |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Thiết kế chế tạo khuôn mẫu | 5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 08/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |