Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trường Giảng
Mã sinh viên: 0974010130
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 21/02/2015 23/03/2015
4 CAD 3 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 04/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/04/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
10 Thiết kế xưởng 4 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2015
11 CAD/CAM 3 4.7 D 4.7 (D) 21/07/2015
12 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
13 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 B 7 (B) 21/07/2015
14 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2015
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
16 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
18 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/09/2015
19 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
20 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
21 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
22 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 18/08/2015
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.6 B 7.6 (B) 08/04/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo