Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0974010132
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
3 CAD 1 0.5 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 03/03/2015 07/04/2015
4 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 04/03/2015
5 Lý thuyết điều khiển 6.5 7 B 7 (B) 06/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/04/2015
7 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
8 Thiết kế xưởng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
9 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 4 D 4 (D) 21/07/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
12 Giáo dục thể chất 5 I (I)
13 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 11/07/2016
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
16 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.1 D 5.1 (D) 10/11/2015
18 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2016
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
20 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/08/2015 13/09/2015
21 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2016
22 CADD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2015
23 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
24 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
25 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/04/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo