Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hữu Du
Mã sinh viên: 0974010133
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 8.5 7.5 B 7.5 (B) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 21/02/2015
4 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 04/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 28/07/2015
9 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2015
11 Thiết kế xưởng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
12 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2015
14 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
15 Thiết kế dụng cụ cắt 0 2.3 F 2.3 (F) 24/01/2016
16 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5 D 5 (D) 10/11/2015
18 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
19 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
20 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
21 Tự động hoá quá trình sản xuất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2015
22 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/04/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo