Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Nam
Mã sinh viên: 0974010136
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 21/02/2015
4 CAD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2015
9 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
10 Thiết kế xưởng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2015
11 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6.2 C 6.2 (C) 21/07/2015 ĐPK
12 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 B 7 (B) 21/07/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 23/07/2015 ĐPK
14 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 5.8 C 5.8 (C) 10/11/2015
16 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
17 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 02/09/2015
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2015
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.7 B 7.7 (B) 08/04/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo