Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Chung
Mã sinh viên: 0974010138
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
3 Kinh tế học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/02/2015
4 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 21/02/2015
5 CAD 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2015
6 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
7 Lý thuyết điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
9 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
10 Thiết kế xưởng 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2015
11 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
12 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
13 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
14 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.1 B 7.1 (B) 10/11/2015
16 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
18 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 02/09/2015
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
20 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo