Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Công Doanh
Mã sinh viên: 0974010139
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 9.5 9 A 9 (A) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2015
4 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2015
6 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2015
7 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2015
8 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/04/2015
10 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
11 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
12 Thiết kế xưởng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
13 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
14 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2015
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 C 6 (C) 13/07/2015
16 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.1 B 7.1 (B) 10/11/2015
18 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
20 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2015 13/09/2015
21 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/04/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo