Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Quang
Mã sinh viên: 0974010140
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2015
3 Phương pháp tính 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 21/02/2015 23/03/2015
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2015
5 Tiếng Anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2015
7 Thuỷ lực đại cương I (I)
8 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/04/2015
9 Đồ gá 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/07/2015 20/08/2015
10 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
12 Thiết kế xưởng 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2015
13 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** ** 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 B 7 (B) 21/07/2015
15 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 02/09/2015
16 Phương pháp tính 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/08/2015 12/09/2015
17 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2015
20 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 24/01/2016
21 Nguyên lý cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 24/01/2016
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
23 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
24 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
25 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
26 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2016
27 Máy cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2016
28 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
29 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
30 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/04/2016
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo