Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Lương
Mã sinh viên: 0974010142
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 21/02/2015 23/03/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 8 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2015
5 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/04/2015
7 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
8 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 02/10/2015
9 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
10 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
11 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
13 Thiết kế xưởng 8 8 B 8 (B) 01/07/2016
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
15 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 2 3.3 F 3.3 (F) 27/06/2016
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
18 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 B 7 (B) 15/01/2016
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
20 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7 B 7 (B) 02/09/2015
21 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
22 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo