Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Tân
Mã sinh viên: 0974010146
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 0 6 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 21/02/2015 23/03/2015
3 Tiếng Anh 3 2.5 4 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 04/03/2015 27/03/2015
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
5 Lý thuyết điều khiển I (I)
6 Giáo dục thể chất 4 7 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 07/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thiết kế dụng cụ cắt ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 09/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đồ gá ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 09/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
10 Máy cắt 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 29/06/2015 13/08/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3 I F 3 (F) 21/08/2015
12 Thiết kế xưởng 4.5 5 D 5 (D) 27/06/2015
13 CAD/CAM ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 21/07/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
15 Quản lý chất lượng sản phẩm 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/07/2015 11/08/2015
16 Giáo dục thể chất 5 I (I)
17 Lý thuyết điều khiển 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 31/08/2015 15/09/2015
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
20 Thực hành CNC 0 F (I)
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
22 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Máy cắt I (I)
24 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lý thuyết điều khiển I (I)
26 Thực hành CNC 0 F (I)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
28 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
29 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
30 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
33 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
34 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu ** ** ** (I) 08/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo