Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Trường
Mã sinh viên: 0974010147
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2015
3 Phương pháp tính I (I)
4 CAD 2.5 2.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/03/2015 07/04/2015
5 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 12/02/2015
6 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 04/03/2015
7 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2015
8 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 07/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đồ gá 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 09/07/2015 20/08/2015
11 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
13 Thiết kế xưởng 4 5 D 5 (D) 27/06/2015
14 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2015
16 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 23/06/2015
17 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
18 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
20 Thực hành CNC 9.5 A 9.5 (A)
21 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 25/12/2015
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
23 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 01/08/2016
25 Tin học văn phòng 6 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2016
26 CAD ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Vật liệu học ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
29 Tự động hoá quá trình sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2015
30 CAD 3 3.8 F 3.8 (F) 04/03/2016
31 Vật liệu học 5 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
32 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
33 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
34 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 4 5 D 5 (D) 08/04/2016
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo