Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Trung Vĩ
Mã sinh viên: 0974010148
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
3 Phương pháp tính I (I)
4 CAD 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 03/03/2015 07/04/2015
5 Tiếng Anh 3 2 4.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 04/03/2015 27/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển I (I)
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 13/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thiết kế xưởng 5.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 27/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 4 D 4 (D) 21/07/2015
12 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Lý thuyết điều khiển I (I)
14 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
16 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
17 Phương pháp tính I (I)
18 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo