Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Long
Mã sinh viên: 0974010149
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
3 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2015
4 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2015
5 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/04/2015
6 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
7 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 09/07/2015 18/08/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
9 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6 C 6 (C) 21/07/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 23/06/2015
12 Phương pháp tính 9.5 9.4 A 9.4 (A) 27/08/2015
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2015
14 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.6 C 6.6 (C) 10/11/2015
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
17 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2015
18 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo