Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Duy Khuyến
Mã sinh viên: 0974010150
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2015
3 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2015
4 Tiếng Anh 3 3 4 D 4 (D) 04/03/2015
5 Lý thuyết điều khiển 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/03/2015 28/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 7 8 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 07/04/2015 22/04/2015
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
9 Thiết kế xưởng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
10 CAD/CAM 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 21/07/2015 17/09/2015
11 Thiết kế dụng cụ cắt 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 09/07/2015 18/08/2015
12 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2015
13 CAD ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tin học văn phòng I (I)
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.7 B 7.7 (B) 10/11/2015
16 CAD 6.5 7 B 7 (B) 04/03/2016
17 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2015
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
19 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2015
20 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
22 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 20/08/2016
23 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
24 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2015
25 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
26 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
27 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2016
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo