Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dự
Mã sinh viên: 0974010151
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2015
4 CAD 5.5 6 C 6 (C) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
6 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
7 Lý thuyết điều khiển 7 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2015
8 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 04/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/04/2015
10 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 28/07/2015
11 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
12 Máy cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/07/2015 21/08/2015
14 Thiết kế xưởng 4 5 D 5 (D) 27/06/2015
15 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
16 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.7 C 5.7 (C) 21/07/2015
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 2.5 4 D 4 (D) 06/11/2015
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
19 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6.5 C 6.5 (C)
21 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 4 D 4 (D) 01/09/2015
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.4 B 7.4 (B) 08/04/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo