Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Long
Mã sinh viên: 0974010153
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2015
4 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 04/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 07/04/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
9 Thiết kế xưởng 7.5 7 B 7 (B) 27/06/2015
10 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
11 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 B 7 (B) 21/07/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
15 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
17 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
18 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7.5 B 7.5 (B)
20 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2015
21 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo