Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Biên
Mã sinh viên: 0974010155
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2015
4 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 04/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
9 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
10 Thiết kế xưởng 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2015
11 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
12 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
14 Quản lý chất lượng sản phẩm 4 5 D 5 (D) 21/07/2015
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
16 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
17 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 17/12/2016
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 5.1 D 5.1 (D) 10/11/2015
19 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
20 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
21 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 8 B 8 (B) 02/09/2015
22 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
23 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
24 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo