Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0974010158
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 12/02/2015
3 Phương pháp tính ** 3 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 21/02/2015 23/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
5 Lý thuyết điều khiển ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 06/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
8 Thiết kế xưởng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2015
9 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
11 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 B 7 (B) 21/07/2015
12 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Phương pháp tính ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 28/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ ** ** ** ** 10/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2015
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2015 13/09/2015
18 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo