Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Hưng
Mã sinh viên: 0974010159
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 CAD ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 03/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2015
4 Phương pháp tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2015
5 Tiếng Anh 3 I (I)
6 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/04/2015
7 Đồ gá 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
8 Thực hành cắt gọt 2 7 B 7 (B)
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
10 Thiết kế xưởng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
14 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2015
15 Thiết kế dụng cụ cắt 2 4.2 D 4.2 (D) 24/01/2016
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
18 Công nghệ xử lý vật liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2015
19 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
20 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 08/04/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo