Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chuẩn
Mã sinh viên: 0974010163
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 21/02/2015
4 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2015 ĐPK
5 Vật liệu học 4.5 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2015
6 Nguyên lý cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2015
7 Thuỷ lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
8 Tiếng Anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 07/04/2015
10 Đồ gá 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 09/07/2015 20/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
12 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2015
13 Máy cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
14 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
15 Thiết kế xưởng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2015
16 CAD/CAM 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 21/07/2015 17/09/2015
17 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5 D 5 (D) 09/07/2015
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
19 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 B 7 (B) 21/07/2015
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 13/07/2015
21 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
22 Công nghệ CNC 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2015 08/09/2015
23 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
25 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
26 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
27 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
28 Sức bền vật liệu 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 08/03/2015
29 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 02/09/2015
30 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2015
31 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
32 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2015
33 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
34 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
35 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.6 B 7.6 (B) 08/04/2016
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo