Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Nhất
Mã sinh viên: 0974010165
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 21/02/2015 23/03/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2015
4 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2015
5 Lý thuyết điều khiển 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/04/2015
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
8 Thiết kế xưởng 4.5 5 D 5 (D) 27/06/2015
9 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 02/10/2015
10 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
11 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
12 Phương pháp tính 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/12/2015
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2015
17 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
19 Robot công nghiệp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
20 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 3 F 3 (F)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 6.8 C 6.8 (C) 08/04/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo