Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thắng
Mã sinh viên: 0974010166
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 1.5 1 2.3 2 F F 2.3 (F) 21/02/2015 23/03/2015
4 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 I (I)
6 Lý thuyết điều khiển I (I)
7 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 0 ** 0 ** F ** ** 18/07/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6 C 6 (C) 13/07/2015
11 Thiết kế xưởng 0 ** 0 ** F ** ** 27/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
13 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
14 Thiết kế dụng cụ cắt 2 4.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/07/2015 18/08/2015
15 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2015
16 Thiết kế xưởng I (I)
17 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2015
18 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2015 12/09/2015
20 Tiếng Anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
21 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** (I) 06/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
23 Tự động hoá quá trình sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
25 Công nghệ xử lý vật liệu 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2015
26 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
27 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
28 Tổ chức và quản lý sản xuất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
30 CAD/CAE ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
32 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 8 B 8 (B)
33 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 6.8 C 6.8 (C) 08/04/2016
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo