Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Kiên
Mã sinh viên: 0974020001
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Kinh tế học đại cương 9.5 8 B 8 (B) 11/02/2015
3 Kỹ thuật điện 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 17/03/2015
4 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2015
5 Kế hoạch kinh doanh I (I)
6 Tiếng Anh 3 ** 0 ** 0.8 ** F 0.8 (F) 04/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2015
8 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 08/04/2015
10 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2015
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 26/06/2015 04/08/2015
13 Cơ điện tử 2 6 6.2 C 6.2 (C) 21/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.4 D 4.4 (D) 13/07/2015
16 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
17 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 3 I (I)
19 Cơ khí đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/08/2015
20 Thực hành Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
21 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
22 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 30/06/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD/CAM I (I)
24 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
27 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 6.8 C 6.8 (C) 13/06/2017
28 Sức bền vật liệu I (I)
29 Tiếng Anh 3 I (I)
30 Tiếng Anh 3 0 1.8 F 1.8 (F) 26/01/2016
31 CAD/CAM I (I)
32 Máy tự động 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
33 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
34 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
35 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
36 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 17/02/2017
37 Chi tiết máy 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/09/2015 22/09/2015
38 Nguyên lý máy 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2015 15/09/2015
39 Chi tiết máy I (I)
40 Sức bền vật liệu 1 3 F 3 (F) 23/08/2017
41 Tiếng Anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2017
42 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 08/09/2016
44 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
45 Chuyên đề robot 7 B 7 (B)
46 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo