Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Huy
Mã sinh viên: 0974020009
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 18/11/2014
2 CAD 4 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2015
3 Kinh tế học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2015
4 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2015
5 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
6 Thuỷ lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2015
8 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
9 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
11 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2015
12 Cơ khí đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2015
13 Robot công nghiệp 6 6 C 6 (C) 01/09/2015
14 Phương pháp tính ** ** ** ** 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực hành Nguội 9 A 9 (A)
16 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
17 Điều khiển quá trình 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2016
19 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
20 Chuyên đề robot 8 B 8 (B)
21 Thiết kế và phát triển sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo