Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Tân
Mã sinh viên: 0974020010
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Kinh tế học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2015
3 Kỹ thuật lập trình 5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2015
4 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 12/02/2015
5 Tiếng Anh 3 3.5 5.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/03/2015 27/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 08/04/2015
7 CAD/CAM 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/07/2015 17/09/2015
8 Cơ điện tử 2 5.5 6 C 6 (C) 21/07/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
10 Thực hành Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
11 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/11/2015
12 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2015 08/08/2015
13 Thuỷ lực đại cương 1.5 7 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/06/2015 11/08/2015
14 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 20/07/2015 18/08/2015
15 Cơ điện tử 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/07/2015
16 Máy tự động 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
17 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
18 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 28/08/2015
19 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
20 Chuyên đề robot 6.5 C 6.5 (C)
21 Thiết kế và phát triển sản phẩm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo