Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Long
Mã sinh viên: 0974020014
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Phương pháp tính 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 21/02/2015 23/03/2015
3 Tiếng Anh 3 ** 5.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kỹ thuật lập trình 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2015
5 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.5 C 6.5 (C) 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 08/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 02/10/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 26/06/2015 04/08/2015
9 Cơ điện tử 2 I (I)
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 13/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực hành Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
12 Thực hành Nguội 1 F 1 (F)
13 CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 21/07/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
15 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
16 Chuyên đề robot 0 F (I)
17 Thiết kế và phát triển sản phẩm ** ** ** ** 22/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo