Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Thanh
Mã sinh viên: 0974020018
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 08/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
3 Phương pháp tính 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 21/02/2015 23/03/2015
4 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
5 Tiếng Anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 04/03/2015
6 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2015
7 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2015
9 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
10 Cơ điện tử 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/07/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
12 Thực hành Cơ điện tử 9 A 9 (A)
13 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
14 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
15 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
16 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
17 Chuyên đề robot 6.5 C 6.5 (C)
18 Thiết kế và phát triển sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2016
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
20 Điều khiển quá trình 7 7.1 B 7.1 (B) 14/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo