Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Bá Tới
Mã sinh viên: 0974020022
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Kinh tế học đại cương 9.5 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2015
3 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2015
4 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2015
5 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 08/04/2015
7 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
8 Giáo dục thể chất 5 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2015 14/10/2015
9 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2015
10 Cơ điện tử 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 21/07/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
12 Cơ khí đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2015
13 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 24/08/2015
14 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
15 Đồ án môn học Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
16 Chi tiết máy 3 4.6 D 4.6 (D) 23/12/2015
17 Thực hành Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
18 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
19 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
20 Cơ điện tử 1 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
21 Máy tự động 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
22 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 03/02/2015
23 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 8 B 8 (B)
24 Chuyên đề robot 8 B 8 (B)
25 Thiết kế và phát triển sản phẩm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/03/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo