Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quang
Mã sinh viên: 0974020023
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Phương pháp tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2015
3 CAD 2.5 1.5 3.7 3 F F 3.7 (F) 03/03/2015 07/04/2015
4 Kinh tế học đại cương 9 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2015
5 Tiếng Anh 3 I (I)
6 Thuỷ lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2015
9 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
11 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2015
12 Cơ khí đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 22/08/2015
13 Robot công nghiệp 1.5 5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/09/2015 16/09/2015
14 Thực hành Nguội 8.7 A 8.7 (A)
15 Tiếng Anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2015
16 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
17 Điều khiển quá trình 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2015
18 Hệ thống tự động thủy khí 4 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2015
19 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
20 Chuyên đề robot 7 B 7 (B)
21 Thiết kế và phát triển sản phẩm 8 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo