| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 18/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Phương pháp tính | 5.5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 21/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | CAD | 2.5 | 1.5 | 3.7 | 3 | F | F | 3.7 (F) | 03/03/2015 | 07/04/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Kinh tế học đại cương | 9 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 13/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tiếng Anh 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thuỷ lực đại cương | 5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 04/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 4 | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 08/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Giáo dục thể chất 5 | 10 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 02/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tự động hoá quá trình sản xuất | 5.5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 26/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) | 5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 13/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | CAD | 4.5 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 01/09/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Cơ khí đại cương | 4 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 22/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Robot công nghiệp | 1.5 | 5 | 2.5 | 4.8 | F | D | 4.8 (D) | 01/09/2015 | 16/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thực hành Nguội |  |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Tiếng Anh 3 | 5 |  | 6.1 |  | C |  | 6.1 (C) | 29/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực hành CNC |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Điều khiển quá trình | 4.5 |  | 5.3 |  | D |  | 5.3 (D) | 25/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Hệ thống tự động thủy khí | 4 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 31/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Chuyên đề hệ thống cơ điện tử |  |  | 5 |  | D |  | 5 (D) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Chuyên đề robot |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Thiết kế và phát triển sản phẩm | 8 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 22/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |