Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Hưng
Mã sinh viên: 0974020024
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Phương pháp tính I (I)
3 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/02/2015 13/03/2015
4 Tiếng Anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2015
5 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 08/04/2015
6 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 02/10/2015
7 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
8 Cơ điện tử 2 7 6.5 C 6.5 (C) 21/07/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
10 Robot công nghiệp I (I)
11 Thực hành Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
12 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
13 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2016
14 Đồ án môn học Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
15 Hệ thống tự động thuỷ khí 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
16 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2016
17 Toán cao cấp 2A 2 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
18 Robot công nghiệp I (I)
19 Điều khiển quá trình 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/08/2017
20 Robot công nghiệp 9 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017
21 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)
22 Chuyên đề robot 7 B 7 (B)
23 Thiết kế và phát triển sản phẩm 8 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo