Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Nam
Mã sinh viên: 0974020038
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
3 Kinh tế học đại cương 7.5 8 B 8 (B) 13/02/2015
4 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 21/02/2015
5 CAD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/03/2015
6 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2015
7 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
8 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2015
10 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
11 Cơ điện tử 2 5 5.8 C 5.8 (C) 21/07/2015
12 Giáo dục thể chất 5 I (I)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
14 Thực hành Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
15 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
16 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
17 Cơ điện tử 1 3.5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
18 Thiết kế mạch điện tử I (I)
19 Giáo dục thể chất 5 I (I)
20 Máy tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2017
21 Kỹ thuật tự động hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
23 Thiết kế mạch điện tử ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
25 Chuyên đề robot 5 D 5 (D)
26 Thiết kế và phát triển sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2016
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo