Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Long
Mã sinh viên: 0974020040
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 04/03/2015
3 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2015
4 CAD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2015
5 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2015
6 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2015
7 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2015
8 Thuỷ lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
10 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
11 Cơ điện tử 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/07/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 21/07/2015
14 Thực hành Cơ điện tử 8.5 A 8.5 (A)
15 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
16 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/06/2015 08/08/2015
17 Cơ điện tử 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2015
18 Máy tự động 6.5 6.1 C 6.1 (C) 28/06/2015
19 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2015
20 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
21 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
22 Chuyên đề robot 8 B 8 (B)
23 Thiết kế và phát triển sản phẩm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo