Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Giang
Mã sinh viên: 0974020043
Lớp: CĐĐH CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Kinh tế học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2015
3 CAD 1 2.5 3 4 F D 4 (D) 03/03/2015 07/04/2015
4 Tiếng Anh 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/03/2015
5 Phương pháp tính 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 21/02/2015 23/03/2015
6 Thuỷ lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 08/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2015
9 Tự động hoá quá trình sản xuất 3 7.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/06/2015 04/08/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
11 Cơ khí đại cương 4 5 D 5 (D) 22/08/2015
12 Robot công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2015
13 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 27/08/2015
14 Thực hành Nguội 8.7 A 8.7 (A)
15 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
16 Điều khiển quá trình 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2015
17 Hệ thống tự động thủy khí 7 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2015
18 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
19 Chuyên đề robot 8 B 8 (B)
20 Thiết kế và phát triển sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo