| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 6 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 02/12/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Cơ sở thiết kế ô tô | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 05/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường | 8 |  | 8.2 |  | B |  | 8.2 (B) | 10/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Phương pháp tính | 0 | 4 | 2.3 | 5 | F | D | 5 (D) | 21/02/2015 | 23/03/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tiếng Anh 3 | 5.5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 04/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vật liệu học | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 13/02/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kinh tế học đại cương | ** | 9.5 | ** | 7 | ** | B | 7 (B) | 13/02/2015 | 17/03/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | CAD | ** | 2.5 | ** | 3.8 | ** | F | 3.8 (F) | 03/03/2015 | 07/04/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 4 | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 10/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Đồ án chuyên ngành ô tô | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 18/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Thực hành thân vỏ ô tô |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Thiết kế xưởng ô tô | 8 |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) | 23/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 13/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) | 8 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 13/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC |  |  | 10 |  | A |  | 10 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Giáo dục thể chất 5 | 6 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 23/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thí nghiệm gầm ô tô | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 09/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô | 7 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 08/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Tính toán kết cấu ô tô | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 13/11/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | CAD | 6 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 07/02/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Dung sai và kỹ thuật đo | 7 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 01/09/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 08/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Chuyên đề về nhiên liệu thay thế | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 06/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 08/04/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |