Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Tùng
Mã sinh viên: 0974030015
Lớp: CĐĐH Công nghệ ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 21/02/2015 23/03/2015
3 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7 B 7 (B) 05/03/2015
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.2 B 8.2 (B) 10/03/2015
5 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2015
6 Vật liệu học 4.5 5 D 5 (D) 13/02/2015
7 CAD I (I)
8 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 10/04/2015
10 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 18/07/2015
11 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
12 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
14 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2015
15 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
16 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
17 Toán cao cấp 2A 0 ** 1.5 ** F ** ** 17/07/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 5 I (I)
19 CAD 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 01/09/2015 29/09/2015
20 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
21 Phương pháp tính 0.5 8 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2015 12/09/2015
22 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/11/2015
23 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 18/11/2015
24 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
25 Giáo dục thể chất 5 I (I)
26 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 CAD 3 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2016
28 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
29 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 08/04/2016
30 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2016
31 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo