Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0974030018
Lớp: CĐĐH Công nghệ ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 02/12/2014
2 Cơ sở thiết kế ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/03/2015 30/03/2015
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2015
4 Vật liệu học 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2015
5 Tiếng Anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 04/03/2015
6 CAD I (I)
7 Kinh tế học đại cương 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2015 17/03/2015
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2015
9 Phương pháp tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 21/02/2015 23/03/2015
10 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 10/04/2015
11 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 18/07/2015
12 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
13 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
14 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.4 D 4.4 (D) 13/07/2015
16 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
17 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 4.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2015
18 CAD ** ** ** ** 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
20 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
21 Hệ thống điện thân xe I (I)
22 Thí nghiệm điện ô tô 0 0 F (I) 18/11/2015
23 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 28/11/2016
24 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2016
25 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2016
26 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2016
27 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 18/08/2015
28 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô I (I)
29 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 08/04/2016
30 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 06/04/2016
31 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo