Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mậu Huy
Mã sinh viên: 0974030025
Lớp: CĐĐH Công nghệ ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2014
2 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2015
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.5 A 8.5 (A) 10/03/2015
4 Phương pháp tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/02/2015 23/03/2015
5 Tiếng Anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 04/03/2015
6 CAD 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/03/2015 07/04/2015
7 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 10/04/2015
8 Kinh tế học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2016
9 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
10 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 18/07/2015
11 Nguyên lý máy 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2015
12 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
13 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
14 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
15 Vật liệu học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2015
16 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
18 CAD ** ** ** ** 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hình họa 10 9.5 A 9.5 (A) 26/08/2016
20 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8 B 8 (B) 09/12/2015
21 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 08/12/2015
22 Tính toán kết cấu ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 13/11/2015
23 CAD 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2016
24 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
26 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7 B 7 (B) 08/04/2016
27 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2016
28 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo