Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Hùng Sơn
Mã sinh viên: 0974030034
Lớp: CĐĐH Công nghệ ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2015
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2015
4 Phương pháp tính I (I)
5 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
6 Vật liệu học 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2015
7 Kinh tế học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2015
8 CAD I (I)
9 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 10/04/2015
10 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 18/07/2015
11 Nguyên lý máy 3 4.3 D 4.3 (D) 10/07/2015
12 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
13 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
14 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5 D 5 (D) 04/07/2015
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2015
16 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
17 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 26/06/2015 08/08/2015
18 CAD 0 ** 2.3 ** F ** ** 01/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết ô tô 8 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015
20 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/11/2015
21 Thuỷ lực đại cương 3 4.9 D 4.9 (D) 11/01/2016
22 Thí nghiệm điện ô tô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/11/2015
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
24 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 25/12/2015
25 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
26 Phương pháp tính 9 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2016
27 CAD 4 4.2 D 4.2 (D) 04/03/2016
28 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 9 A 9 (A) 08/04/2016
29 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 06/04/2016
30 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo