1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
02/12/2014
|
|
|
2
|
Cơ sở thiết kế ô tô
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
05/03/2015
|
|
|
3
|
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
10/03/2015
|
|
|
4
|
Vật liệu học
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
13/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Kinh tế học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
12/02/2015
|
|
|
8
|
Phương pháp tính
|
1
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
21/02/2015
|
23/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Giáo dục thể chất 4
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
10/04/2015
|
22/04/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Đồ án chuyên ngành ô tô
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
18/07/2015
|
|
|
11
|
Thực hành thân vỏ ô tô
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
12
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
23/06/2015
|
|
|
13
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
6
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
13/07/2015
|
|
|
14
|
Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
15
|
Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô
|
3
|
5
|
3.5
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
26/06/2015
|
08/08/2015
|
|
16
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/06/2015
|
|
|
17
|
CAD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/09/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Lý thuyết ô tô
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/08/2015
|
12/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Thuỷ lực đại cương
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
02/09/2015
|
|
|
21
|
Hệ thống điện thân xe
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
05/11/2015
|
|
|
22
|
Thí nghiệm điện ô tô
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
18/11/2015
|
|
|
23
|
Vật liệu học
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
26/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|