1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Cơ sở thiết kế ô tô
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/03/2015
|
|
|
3
|
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
10/03/2015
|
|
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
04/03/2015
|
|
|
5
|
Kinh tế học đại cương
|
9.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
13/02/2015
|
|
|
6
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Phương pháp tính
|
1
|
6
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
21/02/2015
|
23/03/2015
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
10/04/2015
|
|
|
9
|
Đồ án chuyên ngành ô tô
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
18/07/2015
|
|
|
10
|
Thực hành thân vỏ ô tô
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
11
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
23/06/2015
|
|
|
12
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/07/2015
|
|
|
13
|
Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 5
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
18/05/2016
|
|
|
15
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
|
7.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
29/06/2016
|
|
|
16
|
Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
29/08/2016
|
|
|
17
|
Tính toán kết cấu ô tô
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
10/11/2016
|
|
|
18
|
Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
30/11/2016
|
|
|
19
|
CAD
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/02/2017
|
|
|
20
|
Thí nghiệm gầm ô tô
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
12/11/2016
|
|
|
21
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
01/09/2016
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 5
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
08/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
08/04/2016
|
|
|
24
|
Chuyên đề về nhiên liệu thay thế
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
06/04/2016
|
|
|
25
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|