Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hưng
Mã sinh viên: 0974030050
Lớp: CĐĐH Công nghệ ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2015
3 Cơ sở thiết kế ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/03/2015 30/03/2015
4 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2015
5 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
6 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2015
7 CAD 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/03/2015 07/04/2015
8 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/04/2015
10 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 18/07/2015
11 Nguyên lý máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2015
12 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
13 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
14 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
15 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
17 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
18 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/11/2015
19 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 18/11/2015
20 Thuỷ lực đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/06/2015 11/08/2015
21 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 25/12/2015
22 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7 B 7 (B) 08/04/2016
23 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 06/04/2016
24 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo