Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Văn Đàm
Mã sinh viên: 0974030052
Lớp: CĐĐH Công nghệ ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2015
3 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 04/03/2015
4 CAD 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/03/2015 07/04/2015
5 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 10/04/2015
6 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
7 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
8 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
9 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
12 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2015
13 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2015
14 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 09/12/2015
15 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 08/12/2015
16 Tính toán kết cấu ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 13/11/2015
17 Kỹ thuật điện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
18 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 4 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
19 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 08/04/2016
20 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 06/04/2016
21 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo