Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 0974030055
Lớp: CĐĐH Công nghệ ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2015
3 Tiếng Anh 3 1.5 6.5 3.7 7 F B 7 (B) 04/03/2015 27/03/2015
4 Vật liệu học 5 4.6 D 4.6 (D) 13/02/2015
5 CAD 2.5 0.5 3.3 2 F F 3.3 (F) 03/03/2015 07/04/2015
6 Phương pháp tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 21/02/2015 23/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 10/04/2015
8 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 18/07/2015
9 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
10 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 10 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2015
12 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 10/07/2015
13 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
14 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 4 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
15 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
16 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2015
17 Lý thuyết ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
18 Phương pháp tính 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2015 12/09/2015
19 Thuỷ lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2016
20 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8 B 8 (B) 09/12/2015
21 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 08/12/2015
22 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 08/04/2016
23 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2016
24 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo