Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0974030060
Lớp: CĐĐH Công nghệ ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Cơ sở thiết kế ô tô 9 8 B 8 (B) 05/03/2015
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.2 B 8.2 (B) 10/03/2015
4 Phương pháp tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2015
5 Tiếng Anh 3 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2015 27/03/2015
6 Kinh tế học đại cương 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2015 17/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 10/04/2015
8 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
9 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
10 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 24/06/2015
11 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 13/07/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
13 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
14 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
15 CAD 4 4.5 D 4.5 (D) 01/09/2015
16 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8 B 8 (B) 09/12/2015
17 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 08/12/2015
18 Tính toán kết cấu ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/11/2015
19 Nguyên lý máy 0 3 F 3 (F) 20/12/2015
20 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
21 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 08/04/2016
22 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2016
23 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo