Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Xuân Phát
Mã sinh viên: 0974030071
Lớp: CĐĐH Công nghệ ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Cơ sở thiết kế ô tô 7 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2015
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2015
4 CAD 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 03/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật liệu học ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 13/02/2015 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Thuỷ lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
7 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 14/02/2015 15/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 04/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 10/04/2015
10 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 18/07/2015
11 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2015
12 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
13 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2015
14 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
15 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
16 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 4 5 D 5 (D) 26/06/2015
17 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 25/06/2015
18 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
19 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
20 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
21 Tiếng Anh 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2016
22 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2015
23 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 26/08/2015 10/09/2015
24 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
25 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 01/01/2016
26 Tin học văn phòng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2016
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
28 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8 B 8 (B) 09/12/2015
29 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 08/12/2015
30 Tính toán kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/11/2015
31 Kỹ thuật điện 3.5 4 D 4 (D) 22/12/2015
32 Tiếng Anh 3 3 3.6 F 3.6 (F) 26/01/2016
33 Cơ lý thuyết 2 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2016
34 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 02/02/2016
35 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2015
36 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2016
37 Vật liệu học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2016
38 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2016
39 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 9 A 9 (A) 08/04/2016
40 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2016
41 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo