Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Hà
Mã sinh viên: 0974030075
Lớp: CĐĐH Công nghệ ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 02/12/2014
2 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7 B 7 (B) 05/03/2015
3 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
4 Vật liệu học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2015
5 CAD I (I)
6 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2015
7 Phương pháp tính 6 6.1 C 6.1 (C) 21/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 10/04/2015
9 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 9 A 9 (A) 18/07/2015
10 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
11 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
13 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 10/07/2015
14 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
15 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
16 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
17 CAD 6 6 C 6 (C) 01/09/2015
18 Lý thuyết ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2015
19 Hệ thống điện thân xe 8.5 8.7 A 8.7 (A) 05/11/2015
20 Thuỷ lực đại cương 0 2.8 F 2.8 (F) 11/01/2016
21 Thí nghiệm điện ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/11/2015
22 Thuỷ lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
23 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 08/04/2016
24 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2016
25 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo