Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh An Bình
Mã sinh viên: 0974030076
Lớp: CĐĐH Công nghệ ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7 B 7 (B) 05/03/2015
3 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7 B 7 (B) 10/03/2015
4 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 04/03/2015
5 Vật liệu học 6 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2015
6 CAD I (I)
7 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 10/04/2015
8 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 18/07/2015
9 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
10 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
11 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015
13 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
14 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 26/06/2015 08/08/2015
15 CAD 5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2015
16 Lý thuyết ô tô 8 8 B 8 (B) 28/08/2015
17 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2016
18 Kỹ thuật điện 1 2.3 F 2.3 (F) 01/01/2016
19 Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô 9 A 9 (A)
20 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8 B 8 (B) 09/12/2015
21 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 08/12/2015
22 Nguyên lý máy I (I)
23 Tính toán kết cấu ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 13/11/2015
24 Quy hoạch tuyến tính 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
25 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
26 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
27 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
28 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
30 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 08/04/2016
31 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2016
32 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo