Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Huy Quyết
Mã sinh viên: 0974040011
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 08/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
3 Mạch điện 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/02/2015 18/03/2015
4 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/03/2015
5 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2015
6 Tiếng Anh 3 5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
7 Kinh tế học đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2015
8 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
9 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 28/08/2015
10 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/07/2015
11 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.8 A 9.8 (A) 31/07/2015
12 Thực hành máy điện 7 B 7 (B)
13 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8 B 8 (B) 10/09/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
15 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 11/11/2015
17 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 07/12/2015
18 Hóa học đại cương 5.5 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
19 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo