Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Minh Giang
Mã sinh viên: 0974040040
Lớp: CĐĐH Công nghệ kỹ thuật Điện 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Mạch điện 2 7 7 B 7 (B) 12/02/2015
3 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2015
4 Phương pháp tính 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 21/02/2015 23/03/2015
5 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 08/04/2015
7 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
8 Điều khiển số 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2015
9 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/07/2015
10 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 8.8 A 8.8 (A) 31/07/2015
11 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 8.8 A 8.8 (A) 10/09/2015
12 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
13 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.8 B 7.8 (B) 07/12/2015
15 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2016
16 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 28/08/2015
17 Đồ án cung cấp điện 6.5 C 6.5 (C)
18 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 7.2 B 7.2 (B) 01/04/2016
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo